Characters remaining: 500/500
Translation

nhắm rượu

Academic
Friendly

Từ "nhắm rượu" trong tiếng Việt có nghĩaăn thức ăn cùng với việc uống rượu. Thông thường, "nhắm rượu" những món ăn được chuẩn bị để ăn kèm với rượu, giúp tăng thêm hương vị cảm xúc khi thưởng thức.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Chúng ta mua mực về nướng để nhắm rượu."

    • Trong câu này, "nhắm rượu" chỉ hành động ăn mực nướng trong khi uống rượu, tạo nên một bữa tiệc thú vị.
  2. Câu nâng cao: "Tối nay, tôi sẽ tổ chức một buổi tiệc nhỏ với bạn , chắc chắn sẽ nhiều món ngon để nhắm rượu như thịt nướng hải sản."

    • đây, "nhắm rượu" không chỉ một món ăn còn chỉ đến nhiều món ăn khác nhau để thưởng thức cùng rượu.
Các biến thể cách sử dụng:
  • Nhắm: Từ này có nghĩa là "nhắm vào" hoặc "nhắm tới", nhưng trong cụm từ "nhắm rượu", nghĩa là "ăn" khi uống rượu.
  • Có thể thay thế bằng: "ăn kèm với rượu" hay "thưởng thức cùng rượu".
Các từ gần giống liên quan:
  • Món nhậu: Cũng chỉ những món ăn kèm với rượu, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh không chính thức những món ăn nhẹ hơn, dễ ăn.
  • Nhậu: hành động uống rượu ăn kèm, thường được sử dụng trong văn hóa giao lưu, bạn .
Từ đồng nghĩa:
  • Món ăn nhậu: Cụm từ này cũng chỉ những món ăn dùng để ăn kèm khi nhậu.
  • Thức ăn kèm: Từ này có thể dùng trong những ngữ cảnh khác nhau, không nhất thiết chỉ với rượu.
Chú ý:
  • "Nhắm rượu" thường được sử dụng trong bối cảnh không chính thức, trong các cuộc gặp gỡ bạn , gia đình.
  • Cách dùng này có thể khác nhau tùy theo vùng miền, dụmiền Bắc, món nhắm có thể phong phú hơn với nhiều loại hải sản, trong khi miền Nam có thể thiên về các món ăn chiên xào.
  1. ăn thức ăn khi uống rượu: Mua mực về nướng để nhắm rượu.

Comments and discussion on the word "nhắm rượu"